4. Activities : Hoạt động...
3. Objects : Vật dụng...
2. Places : Địa điểm...
1. People : Con người...
4. Hoạt động (Actions/Activities)...
5. Tình huống/Trạng thái (Situations/Conditions)...
6. Vị trí (Position/Location)...
3. Sự kiện (Events)...
2. Thời gian (Time)...
1. Địa điểm (Locations)...