1. Hợp đồng (Contracts) Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa agreement (n) Agree with Reach...
I. CẤU TRÚC PART 5 – TOEIC Gồm: 30 câu hỏi trắc nghiệm (câu độc...
2 Comments
TEST 1 TEST 2 TEST 3 TEST 4 TEST 5 TEST 6 TEST 7 TEST...
Cụm danh từ đi với động từ/cấu trúc cố định: take responsibility for be responsible...
Where is the nearest subway station? (A) On the next corner. (B) Yes,...
TOEIC PART 1 – MÔ TẢ HÌNH ẢNH (Photographs) Cấu trúc: Gồm 6 câu đầu...
STT Phrasal Verb Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 1 call off hủy bỏ The manager...
10 BẪY KINH ĐIỂN TRONG TOEIC READING (PART 5–7) TỪ LOẠI – PHÁT ÂM GIỐNG,...
20 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CHUYÊN SÂU – NÂNG CAO (800+) Những cấu trúc ngữ...