I. Cấu trúc của câu đơn:

  • Chủ từ (Subject): Người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động trong câu.

  • Động từ (Verb): Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ từ.

  • Bổ ngữ (Complement): Thường là những gì thêm vào để hoàn thành ý nghĩa của câu, như một tính từ hoặc danh từ phụ thêm.

Ví dụ:

  1. She sings. (Cô ấy hát.)

  2. He studies English. (Anh ấy học tiếng Anh.)

  3. They are students. (Họ là sinh viên.)


II. Compound Sentences (Câu ghép):

1. Định nghĩa:

Câu ghép (compound sentence) là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) hoặc dấu chấm phẩy (;) mà không có mệnh đề phụ thuộc.

2. Cấu trúc chung:

Independent clause + coordinating conjunction + independent clause

3. 7 liên từ kết hợp (FANBOYS):

  1. For: vì
  2. And: và
  3. Nor: cũng không
  4. But: nhưng
  5. Or: hoặc
  6. Yet: tuy nhiên
  7. So: vì vậy

Khi dùng FANBOYS, trước liên từ thường có dấu phẩy (,) nếu hai mệnh đề đều đầy đủ chủ ngữ và động từ.

4. Ví dụ:

  • I wanted to go for a walk, but it was raining.
    (Tôi muốn đi dạo nhưng trời đang mưa.)

  • She is very tired, so she went to bed early.
    (Cô ấy rất mệt, vì vậy cô ấy đi ngủ sớm.)

  • You can stay here, or you can leave.
    (Bạn có thể ở lại, hoặc bạn có thể rời đi.)

  • He doesn’t like tea, nor does he drink coffee.
    (Anh ấy không thích trà, cũng không uống cà phê.)

5. Cách nối khác:

Ngoài liên từ FANBOYS, hai mệnh đề độc lập cũng có thể được nối bằng dấu chấm phẩy (;):

  • I like pizza; my brother prefers noodles.
    (Tôi thích pizza; anh tôi thích mì.)

III. Complex sentences (Câu phức):

1. Định nghĩa:

Câu phức (complex sentence) là câu bao gồm:

  • 1 mệnh đề độc lập (independent clause)

  • 1 hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent/subordinate clause)

Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình vì nó không diễn đạt được ý trọn vẹn.

2. Cấu trúc chung:

  • [Subordinate clause] + , + [Main clause]

  • [Main clause] + [subordinate clause]

Nếu mệnh đề phụ ở đầu câu → phải có dấu phẩy (,)
Nếu mệnh đề phụ ở sau → thường không có dấu phẩy

3. Một số từ nối (subordinators / subordinating conjunctions) thường dùng:

Loại

Từ nối (Subordinators)

Thời gian

after, before, when, while, as soon as, until

Nguyên nhân – Kết quả

because, since, as, so that

Điều kiện

if, unless, provided that, as long as

Tương phản/Nhượng bộ

although, though, even though, whereas, while

Mục đích

so that, in order that

4. Ví dụ:

  • Because it was raining, we stayed inside.
    (Vì trời đang mưa, chúng tôi ở trong nhà.)

  • We stayed inside because it was raining.
    (Chúng tôi ở trong nhà vì trời đang mưa.)

  • Although she was tired, she continued working.
    (Mặc dù cô ấy mệt, cô vẫn tiếp tục làm việc.)

  • I’ll call you when I arrive home.
    (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về đến nhà.)

Để lại một bình luận